--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thích thú
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thích thú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thích thú
+ adj
pleasant, enjoyable
+ verb
to enjoy, to take pleasure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thích thú"
Những từ có chứa
"thích thú"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
thích thú
:
pleasant, enjoyable
+
equiponderate
:
làm đối trọng cho, làm cân bằng với
+
nhẹ nợ
:
Have a load taken off one's mindLàm xong một việc khó, thấy nhẹ nợ hẳnTo have a load taken off one's mind, when comleting a tough task
+
sympathetic
:
thông cảm; đồng tìnhsympathetic strike cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộsympathetic pain sự đau lây
+
rặn
:
Contract musclesRặn đẻTo contract one's muscles trying to give birth to a babyRặn ỉaTo contract one's muscles trying to empty one's bowels.